--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam cực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam cực
+ noun
antarctic pile; south pole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam cực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nam cực"
:
nam cực
nắm chắc
Lượt xem: 1037
Từ vừa tra
+
nam cực
:
antarctic pile; south pole
+
contiguous
:
kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnhto be contiguous to something tiếp giáp với cái gì, gần với cái gìcontiguous angles (toán học) góc kề